có bao nhiêu báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phản ánh toàn diện tình hình tài chính và kết quả kinh doanh trong một giai đoạn nhất định. Tại Việt Nam, hệ thống này tuân theo chuẩn mực VAS, trong khi trên thế giới phần lớn áp dụng IFRS với những quy định chi tiết và chặt chẽ hơn. Nhờ có báo cáo tài chính, mức độ minh bạch cùng phạm vi công bố thông tin của doanh nghiệp được thể hiện rõ ràng. Từ đó tạo nền tảng để quản lý, các đối tác thông qua đó cũng đánh giá chính xác sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Vậy theo quy định hiện hành, có bao nhiêu báo cáo tài chính?

Có bao nhiêu báo cáo tài chính theo quy định hiện hành?

Có bao nhiêu báo cáo tài chính theo quy định tại Việt Nam và Quốc tế? Là vấn đề được cực kỳ nhiều doanh nghiệp quan tâm hiện nay. Trên thực tế, số lượng báo cáo tài chính phụ thuộc cụ thể vào hệ thống chuẩn mực kế toán mà doanh nghiệp áp dụng. 

Tại Việt Nam, chuẩn VAS quy định 4 báo cáo cơ bản, trong khi quốc tế áp dụng chuẩn IFRS với 5 báo cáo chi tiết hơn. Sự khác biệt này thể hiện rõ mức độ minh bạch, phạm vi công bố thông tin và cách trình bày mà từng hệ thống riêng biệt hướng đến.

Tổng hợp danh sách các báo cáo tài chính bắt buộc

Hệ thống báo cáo tài chính không chỉ khác nhau về số lượng mà còn về nội dung và cách thức trình bày giữa Việt Nam (VAS) và Quốc tế (IFRS). Dưới đây là các báo cáo bắt buộc theo từng chuẩn mực, kèm theo phân tích chức năng và ý nghĩa.

Các loại báo cáo tài chính theo chuẩn VAS – Việt Nam

Theo quy định trong Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, hiện nay doanh nghiệp tại Việt Nam phải lập 4 báo cáo cơ bản sau:

  • Bảng cân đối kế toán: Trình bày toàn bộ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định. Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá năng lực tài chính, khả năng thanh toán cũng như mức độ an toàn vốn của doanh nghiệp.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong kỳ, giúp phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh. Báo cáo này cho thấy doanh nghiệp đang có lãi hay lỗ, từ đó hỗ trợ các quyết định quản trị và đầu tư.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Theo dõi dòng tiền vào ra theo hoạt động chính. Nhờ đó, có thể đánh giá khả năng tạo tiền và tính thanh khoản của doanh nghiệp.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính: Giải thích chi tiết các chỉ tiêu trong báo cáo đồng thời cung cấp thông tin bổ sung về chính sách kế toán, các cam kết và rủi ro. Đây là phần không thể thiếu để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu của toàn bộ hệ thống báo cáo.

Các loại báo cáo tài chính theo chuẩn IFRS – Quốc tế

So với chuẩn mực Việt Nam thì chuẩn mực quốc tế IFRS yêu cầu doanh nghiệp lập 5 báo cáo, với độ chi tiết và minh bạch cao hơn:

  • Bảng cân đối kế toán: Có nội dung tương tự VAS nhưng cách phân loại và trình bày chi tiết hơn, đặc biệt về tài sản và nợ phải trả ngắn hạn hoặc dài hạn.
  • Báo cáo kết quả và thu nhập toàn diện khác: Ngoài kết quả kinh doanh thông thường, báo cáo này còn phản ánh các khoản lãi, lỗ chưa thực hiện như chênh lệch tỷ giá hay thay đổi giá trị tài sản tài chính. 
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu: Ghi nhận chi tiết biến động vốn góp, lợi nhuận giữ lại và các quỹ của doanh nghiệp trong kỳ. 
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Cách trình bày tương tự VAS nhưng IFRS có thể linh hoạt hơn trong việc lựa chọn phương pháp trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính: IFRS yêu cầu thuyết minh rất chi tiết, không chỉ về chính sách kế toán mà còn về rủi ro tài chính, các giả định quan trọng và thông tin bổ sung nhằm giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn tình hình doanh nghiệp.
Hệ thống báo cáo tài chính không chỉ khác nhau về số lượng mà còn về nội dung và cách thức 
Có bao nhiêu báo cáo tài chính? Và khác nhau thế nào?

Như vậy, có thể thấy sự khác biệt cơ bản giữa VAS và IFRS nằm ở số lượng cũng như mức độ minh bạch trong công bố thông tin. Nếu VAS tập trung vào 4 báo cáo cơ bản để đáp ứng yêu cầu quản lý trong nước, thì IFRS lại nhấn mạnh sự toàn diện với 5 báo cáo. Đồng thời nâng cao yêu cầu về minh bạch và khả năng so sánh quốc tế.

Ứng dụng trong thực tế cho thấy, báo cáo tài chính không chỉ là công cụ tuân thủ pháp lý mà còn là thước đo uy tín và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư mạo hiểm, tính minh bạch tài chính càng trở nên cấp thiết để nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. 

Nắm rõ xu hướng thị trường và các yêu cầu khắt khe về công bố thông tin, nhiều nền tảng đầu tư mạo hiểm đã hình thành và phát triển, trong đó nổi bật là Wonpitch với vai trò tiên phong. Wonpitch không chỉ quan tâm đến sản phẩm mà còn đặc biệt chú trọng đến mức độ minh bạch tài chính thể hiện qua báo cáo – Một trong các yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế và gia tăng khả năng thu hút vốn đầu tư mà nhà sáng lập của họ đã nhìn ra. 

Ông Erik Jonsson, Đối tác điều hành Antler Việt Nam, nhận định: “Trong bối cảnh toàn cầu bất ổn và vốn mạo hiểm không còn dễ huy động, tính minh bạch tài chính và khả năng chi trả dài hạn càng trở nên thiết yếu. WonPitch đi đầu khi coi báo cáo tài chính rõ ràng là tín hiệu uy tín và tiềm năng tăng trưởng thực sự, mở đường cho xu hướng minh bạch bền vững mà các nền tảng khác có thể học theo.”

So sánh báo cáo tài chính theo VAS và IFRS

Chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực quốc tế đều hướng tới mục tiêu cung cấp thông tin tài chính trung thực, hợp lý cho người sử dụng. Tuy nhiên, giữa hai hệ thống vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt đáng chú ý, từ số lượng báo cáo đến cách trình bày và yêu cầu minh bạch. Cụ thể như sau:

So sánh về số lượng báo cáo tài chính

Về số lượng báo cáo tài chính giữa hai bên:

  • VAS: Doanh nghiệp lập 4 báo cáo gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
  • IFRS: Doanh nghiệp phải lập 5 báo cáo, bổ sung thêm Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và phần Thu nhập toàn diện khác.

So sánh về nội dung và cách trình bày

Về nội dung và cách trình bày giữa báo cáo tài chính theo VAS và IFRS cũng có sự khác biệt như sau:

  • VAS: Nội dung các báo cáo mang tính khung mẫu, trình bày theo biểu mẫu do Bộ Tài chính ban hành. Các doanh nghiệp ít có sự linh hoạt trong trình bày số liệu.
  • IFRS: Chú trọng đến bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý. Cách trình bày mở, doanh nghiệp có thể linh hoạt lựa chọn phương pháp phù hợp, miễn đảm bảo minh bạch và so sánh được. Nhờ vậy, IFRS thường thể hiện thông tin chi tiết, sát với thực chất kinh doanh hơn VAS.
So sánh báo cáo tài chính theo VAS và IFRS
So sánh báo cáo tài chính theo VAS và IFRS. Có bao nhiêu báo cáo tài chính?

So sánh về mức độ minh bạch và công bố thông tin

Một trong những điểm khác biệt rõ rệt giữa VAS và IFRS nằm ở yêu cầu minh bạch khi công bố thông tin. Nếu như VAS chủ yếu tập trung vào việc giải thích các chỉ tiêu cơ bản, thì IFRS lại mở rộng phạm vi, buộc doanh nghiệp phải cung cấp nhiều dữ liệu chuyên sâu hơn. Điều này tạo ra sự chênh lệch đáng kể về chất lượng thông tin tài chính mà nhà đầu tư và đối tác nhận được.

  • VAS: Việc thuyết minh chủ yếu dừng lại ở giải thích các chỉ tiêu và chính sách kế toán. Các thông tin quan trọng như rủi ro tài chính, giả định kế toán hay tác động của thay đổi chính sách thường ít được trình bày đầy đủ.
  • IFRS: Doanh nghiệp bắt buộc phải công bố chi tiết hơn, bao gồm rủi ro tài chính, phương pháp định giá, các giả định trọng yếu và cả những tác động tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tình hình tài chính trong tương lai.

Có thể thấy, cả VAS và IFRS đều đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin tài chính cho doanh nghiệp, nhà quản lý và nhà đầu tư. Tuy nhiên, IFRS có phạm vi rộng và yêu cầu minh bạch cao hơn, giúp phản ánh trung thực và toàn diện tình hình tài chính. Trong bối cảnh hội nhập, việc nắm rõ sự khác biệt và từng bước tiếp cận IFRS không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín mà còn tạo lợi thế khi kêu gọi vốn và hợp tác với đối tác quốc tế.

Thực tế, hiện nay ngay cả trong ngành giải trí cá cược trực tuyến, những thương hiệu lớn như nhà cái Won88 cũng đặc biệt coi trọng sự minh bạch tài chính để xây dựng niềm tin với khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh. Điều đó càng khẳng định rằng báo cáo tài chính không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ chiến lược để khẳng định uy tín và vị thế trên thị trường.

Kết luận:

Việc nắm rõ có bao nhiêu báo cáo tài chính và sự khác biệt về số lượng cũng như nội dung báo cáo tài chính giữa VAS và IFRS không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật mà còn phản ánh mức độ phát triển, hội nhập của nền kinh tế. Hiểu rõ hai hệ thống này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam vừa đảm bảo tuân thủ pháp lý, vừa nâng cao uy tín. Đồng thời tạo lợi thế trong việc gọi vốn, hợp tác và mở rộng thị trường quốc tế trong tương lai.

Index